Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2641 đến 2760 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nhắm nhắm chừng nhắm mắt nhắm nghiền
nhắm nháp nhắm nhía nhắm nhe nhắm rượu
nhắn nhắn nhủ nhắn nhe nhắn tin
nhắng nhắp nhắp mắt nhắp nháp
nhắt nhằm nhằm lúc nhằm nhì
nhằn nhằng nhằng nhẵng nhằng nhịt
nhẳn nhẳng nhặm nhặm lẹ
nhặng nhặng bộ nhặng xị nhặt
nhặt khoan nhặt nhạnh nhặt thưa nhẹ
nhẹ bụng nhẹ bỗng nhẹ bước nhẹ dạ
nhẹ lời nhẹ mình nhẹ miệng nhẹ nợ
nhẹ nhàng nhẹ nhõm nhẹ tay nhẹ tênh
nhẹ tình nhẹ tính nhẻ nhẻ nhói
nhẻm nhẵn nhẵn bóng nhẵn nhụi
nhẵn thín nhọ nhọ mặt nhọ nồi
nhọ nhem nhọc nhọc óc nhọc lòng
nhọc nhằn nhọn nhọn hoắt nhọn vắt
nhọt nhọt bọc nhỏ nhỏ bé
nhỏ con nhỏ dãi nhỏ dại nhỏ giọt
nhỏ hẹp nhỏ lửa nhỏ mọn nhỏ người
nhỏ nhắn nhỏ nhặt nhỏ nhẹ nhỏ nhẻ
nhỏ nhen nhỏ nhoi nhỏ tí nhỏ to
nhỏ tuổi nhỏ xíu nhỏ yếu nhỏm
nhỏm nhẻm nhỏng nha nhỏng nhảnh nhỏng nhảnh nhờ
nhờ có nhờ cậy nhờ nhờ nhờ nhỡ
nhờ nhợ nhờ trời nhờ vả nhời
nhờn nhờn nhợt nhợ nhợt
nhợt nhạt nhụ nhục nhục đậu khấu
nhục dục nhục hình nhục mạ nhục nhã
nhục nhằn nhụt nhụy nhứ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.